Bài 9: Chủ đề 9 (3000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Oxford)
97
complicate/ˈkɒmplɪkeɪt/
(động từ): làm phức tạp, làm rắc rối
Example: The issue is complicated by the fact that a vital document is missing Vấn đề trở nên phức tạp bởi thực tế là một tài liệu quan trọng bị mất
98
create/kriˈeɪt/
(động từ): tạo nên
Example: Try this new dish, created by our head chef Thử món mới này, được tạo nên bởi đầu bếp trưởng của chúng tôi
99
dead/ded/
(tính từ): chết
Example: He was shot dead by a gunman outside his home Ông bị bắn chết bởi một tay súng bên ngoài nhà mình
100
declare/dɪˈkleər/
(động từ): tuyên bố, công bố
Example: The area has been declared a national park Khu vực này đã được công bố là công viên quốc gia
101
dictionary/ˈdɪkʃənəri/
(danh từ): từ điển
Example: Please pass the dictionary. Làm ơn đưa quyển tự điển.
102
dissolve/dɪˈzɒlv/
(động từ): hoà tan; tan ra
Example: Salt dissolves in water Muối tan trong nước
103
elsewhere/ˌelsˈweər/
(phó từ): ở nơi nào khác
Example: The answer to the problem must be sought elsewhere Câu trả lời cho vấn đề này phải tìm kiếm ở nơi khác
104
empty/ˈempti/
(động từ): làm trống; đổ/trút ra
Example: I emptied out my pockets but could not find my keys Tôi trút đồ trong túi ra, nhưng không thể tìm thấy chìa khóa của mình
105
fee/fiː/
(danh từ): phí, lệ phí
Example: Does the bank charge a fee for setting up the account? Liệu các ngân hàng thu phí cho việc thiết lập tài khoản?
106
housing/ˈhaʊzɪŋ/
(danh từ): nhà ở (nói chung)
Example: They were solving the housing problem. Họ đang giải quyết vấn đề nhà ở.
107
naturally/ˈnætʃərəli/
(phó từ): cố nhiên, đương nhiên
Example: Naturally, I get upset when things go wrong Đương nhiên, tôi cảm thấy buồn khi mọi thứ diễn ra không đúng
108
new/njuː/
(tính từ): mới
Example: The latest model has over 100 new features Mẫu mới nhất đã có hơn 100 tính năng mới