Bài 8: Chủ đề 8 (3000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Oxford)
85
shift/ʃɪft/
(danh từ): sự thay đổi
Example: I can shift for myself. Tôi có thể tự xoay sở lấy.
86
stick/stɪk/
(động từ): dán, dính
Example: He stuck a stamp on the envelop Anh ấy dán tem lên phong bì
87
string/strɪŋ/
(danh từ): sợi dây
Example: The key is hanging on a string Chìa khóa được treo trên một sợi dây
88
taste/teɪst/
(danh từ): vị
Example: I don't like the taste of olives Tôi không thích mùi vị của ô liu
89
technical/ˈteknɪkəl/
(tính từ): kĩ thuật; thuộc về cơ khí và khoa học ứng dụng
Example: We offer free technical support for those buying our software Chúng tôi cung cấp hỗ trợ kỹ thuật miễn phí cho những người mua phần mềm của chúng tôi
90
therefore/ˈðeəfɔːr/
(phó từ): vì vậy
Example: He's only 17 and therefore not eligible to vote Cậu ấy chỉ mới 17 tuổi và do đó không đủ điều kiện để bỏ phiếu
91
advanced/ədˈvɑːnst/
(tính từ): tiên tiến, hiện đại
Example: Sweden has a reputation for advanced and stylish design Thụy Điển có danh tiếng trong thiết kế hiện đại và phong cách
92
ally/ˈælaɪ/
(danh từ): nước đồng minh
Example: Can you name some of the allies? Bạn hãy kể tên vài nước Đồng minh được không?
93
art/ɑːt/
(danh từ): nghệ thuật
Example: Her performance displayed great art Màn biểu diễn của cô ấy rất nghệ thuật
94
attach/əˈtætʃ/
(động từ): đính kèm, kèm theo
Example: They have attached a number of conditions to the agreement (= said that the conditions must be part of the agreement) Họ có kèm theo một số điều kiện để thỏa thuận (= nói rằng các điều kiện phải là một phần của thỏa thuận)
95
bottle/ˈbɒtl/
(danh từ): (cái) chai
Example: This bottle runs over. Cái chai này nhiều nước quá.
96
chief/tʃiːf/
(danh từ): người có cấp bậc cao nhất trong một tổ chức, một cơ quan
Example: He is a chief constable. Anh ấy là cảnh sát trưởng.