Bộ 3000 Từ vựng bằng hình ảnh Luyện Thi OXFORD

Bài 5: Chủ đề 5 (3000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Oxford)

49
refer to somebody/something

refer to somebody/something//

 
(): ám chỉ, nói đến, nhắc đến
Example: This paragraph refers to the events of last year
Đoạn này đề cập đến các sự kiện của năm ngoái
50
regular

regular/ˈreɡjələr/

 
(tính từ): đều đều, không thay đổi; thường lệ
Example: The equipment is checked on a regular basis
Các thiết bị được kiểm tra một cách thường xuyên
51
reward

reward/rɪˈwɔːd/

 
(động từ): trao thưởng, thưởng
Example: She was rewarded for her efforts with a cash bonus
Cô ấy đã được thưởng cho những nỗ lực mình với một khoản tiền thưởng bằng tiền mặt
52
risk

risk/rɪsk/

 
(động từ): đánh đổi, đe dọa
Example: He risked his life to save her
Ông đã đánh đổi mạng sống của mình để cứu cô ấy
53
shape

shape/ʃeɪp/

 
(danh từ): hình, hình dạng
Example: This old T-shirt has completely lost its shape
Cái áo thun cũ này đã hoàn toàn mất đi hình dạng của nó
54
soul

soul/səʊl/

 
(danh từ): linh hồn
Example: The howling wind sounded like the wailing of lost souls (= the spirits of dead people who are not in heaven)
Gió hú nghe như lời than khóc của những linh hồn đã mất (= các linh hồn của người chết không phải là ở trên trời)
55
studio

studio/ˈstjuːdiəʊ/

 
(danh từ): phòng thu
Example: I have never visited in a recording studio.
Tôi chưa bao giờ tham quan một phòng thu âm.
56
suffer

suffer/ˈsʌfər/

 
(động từ): chịu, mắc phải (bệnh tật, đau buồn, sự thiếu thốn,...)
Example: He suffers from asthma
Anh ấy  bị bệnh hen suyễn
57
team

team/tiːm/

 
(danh từ): đội
Example: The team is not playing very well this season
Đội chơi không được tốt vào mùa này
58
thought

thought/θɔːt/

 
(danh từ): ý nghĩ, ý tưởng
Example: I've just had a thought(= an idea)
Tôi chỉ có một ý nghĩ (= một ý tưởng)
59
three

three/θriː/

 
(number): 3
Example: I've got three sisters
Tôi đã có ba chị em
60
toilet

toilet/ˈtɔɪlɪt/

 
(danh từ): bệ xí, toilet
Example: The toilet is overflowing.
Nước trong nhà vệ sinh bị tràn.