Bộ 3000 Từ vựng bằng hình ảnh Luyện Thi OXFORD

Bài 4: Chủ đề 4 (3000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Oxford)

37
excitement

excitement/ɪkˈsaɪtmənt/

 
(danh từ): sự hào hứng/phấn khích
Example: The dog leapt and wagged its tail in excitement
Con chó nhảy và vẫy đuôi của nó trong sự phấn khích
38
export

export/ɪkˈspɔːt/

 
(động từ): xuất khẩu
Example: The islands export sugar and fruit
Các đảo xuất khẩu đường và hoa quả
39
fire

fire/faɪər/

 
(danh từ): (ngọn) lửa
Example: Most animals are afraid of fire
Hầu hết các loài động vật sợ lửa
40
highway

highway/ˈhaɪweɪ/

 
(danh từ): đường cao tốc
Example: Falling rocks create traffic hazard on highway.
Đá lở gây nguy hiểm cho giao thông trên đường cao tốc.
41
ice

ice/aɪs/

 
(danh từ): đá
Example: My hands are as cold as ice
Tay tôi lạnh như băng
42
level

level/ˈlevəl/

 
(tính từ): bằng phẳng
Example: Pitch the tent on level ground
Dựng lều trên mặt đất bằng phẳng
43
location

location/ləʊˈkeɪʃən/

 
(danh từ): vị trí
Example: What is the exact location of the ship?
Vị trí chính xác của tàu?
44
loosely

loosely/ˈluːs.li/

 
(phó từ): lỏng, lỏng lẻo (nghĩa bóng)
Example: They played too loosely.
Họ chơi quá lỏng lẻo.
45
never

never/ˈnevər/

 
(phó từ): không bao giờ
Example: Never ever tell anyone your password
Không bao giờ nói cho ai biết mật khẩu của bạn
46
pack

pack/pæk/

 
(danh từ): gói(thường làm bằng giấy)
Example: You can buy the envelopes in packs of ten
Bạn có thể mua chẵn 10 cái bao thư
47
polish

polish/ˈpɒlɪʃ/

 
(động từ): đánh bóng
Example: He polished his glasses with a handkerchief
Ông ấy đánh bóng kính của mình với một chiếc khăn tay
48
political

political/pəˈlɪtɪkəl/

 
(tính từ): liên quan đến chính phủ/nhà nước
Example: He was a political prisoner(= one who was put in prison because he was thought to be harmful to the state)
Ông ấy là một tù nhân chính trị (= một người đã bị bỏ tù vì được cho là có hại cho nhà nước)