Bộ 300 Từ vựng bằng hình ảnh dành cho Sinh Viên

Bài 5: Từ Vựng thứ 201 - 250 ("Hãy đi xa hết mức bạn có thể nhìn thấy. Khi bạn tới đó, bạn sẽ nhìn thấy xa hơn nữa." - Zig Ziglar)

201
demonstrate

demonstrate/ˈdemənstreɪt/

 
(verb): trình bày, giải thích
Example: Her job involves demonstrating new educational software.
Công việc của bà liên quan đến việc chứng minh phần mềm giáo dục mới.
202
developer

developer/dɪˈveləpər/

 
(noun): người/công ty thiết kế và tạo ra sản phẩm mới
Example: A software developer needs to constantly update his skills.
Một nhà phát triển phần mềm cần phải liên tục cập nhật các kỹ năng của mình
203
differentiate

differentiate/ˌdɪfəˈrenʃieɪt/

 
(verb): phân biệt
Example: It's difficult to differentiate between the two varieties.
Thật khó để phân biệt giữa hai loại.
204
diligence

diligence/ˈdɪlɪdʒəns/

 
(noun): sự siêng năng, sự chuyên cần
Example: She shows great diligence in her school work.
Cô ấy tỏ ra rất chuyên cần trong việc học tập.
205
disclaimer

disclaimer/dɪsˈkleɪmər/

 
(noun): câu phủ nhận, giải trừ trách nhiệm
Example: This website disclaimer is a legal notice covering the basic issues that arise out of the operation of a website.
Website từ chối trách nhiệm này là một thông báo pháp lý bao gồm các vấn đề cơ bản phát sinh từ các hoạt động của một trang web.
206
distribute

distribute/dɪˈstrɪbjuːt/

 
(verb): phân phối
Example: Who distributes our products in the UK?
Ai phân phối các sản phẩm của chúng ta ở Anh?
207
earn

earn/ɜːrn/

 
(verb): kiếm được (tiền...)
Example: He earns about $40000 a year.
Anh ấy kiếm được khoảng $ 40.000 một năm.
208
edit

edit/ˈedɪt/

 
(verb): (Tin học) chỉnh sửa
Example: You can download the file and edit it on your computer.
Bạn có thể tải về các tập tin và chỉnh sửa nó trên máy tính của bạn.
209
educate

educate/ˈedʒukeɪt/

 
(verb): giáo dục, dạy dỗ
Example: Children need to be educated on the dangers of drug-taking.
Trẻ em cần được giáo dục về sự nguy hiểm của thuốc uống.
210
eliminate

eliminate/ɪˈlɪmɪneɪt/

 
(verb): loại ra, loại trừ
Example: Credit cards eliminate the need to carry a lot of cash.
Thẻ tín dụng loại bỏ sự cần thiết phải mang theo rất nhiều tiền mặt.
211
enclosed

enclosed/ɪnˈkloʊzd/

 
(adjective): được gửi kèm
Example: Please complete the enclosed application form.
Vui lòng điền vào mẫu đơn được gởi kèm
212
endeavour

endeavour/ɪnˈdevər/

 
(noun): (sự) cố gắng, nỗ lực
Example: The manager is expected to use his or her best endeavours to promote the artist's career
Người quản lý mong muốn nỗ lực hết sức mình để thúc đẩy sự nghiệp của nghệ sĩ
213
endorse

endorse/ɪnˈdɔːrs/

 
(verb): xác nhận/chứng thực chất lượng được quảng cáo (của món hàng...)
Example: I wonder how many celebrities actually use the products they endorse
Tôi tự hỏi có bao nhiêu người nổi tiếng thực sự sử dụng sản phẩm họ chứng thực
214
end-user

end-user/end ˈjuːzər/

 
(noun): người dùng cuối, người sử dụng sản phẩm Tin học
Example: An end - user is a user of an application program.
Người dùng cuối là người sử dụng một chương trình ứng dụng
215
enforce

enforce/ɪnˈfɔːrs/

 
(verb): làm cho có hiệu lực; bắt tuân theo; đem thi hành (luật lệ)
Example: The legislation will be difficult to enforce.
Pháp luật sẽ rất khó thực thi.
216
enhance

enhance/ɪnˈhæns/

 
(verb): làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật (đức tính, quyền hạn...)
Example: This is an opportunity to enhance the reputation of the company.
Đây là một cơ hội để nâng cao uy tín của công ty.
217
enquire

enquire/ɪnˈkwaɪər/

 
(verb): hỏi thông tin
Example: I called the station to enquire about train times.
Tôi gọi đến trạm để hỏi thông tin về thời gian đào tạo.
218
entry-level

entry-level/ˈentri ˈlevl/

 
(adjective): ở cấp thấp nhất trong công ty
Example: In the job environment, entry-level position is the starting position for a person with little or no experience, usually at minimum wage or a scale lower than most experienced workers.
Trong môi trường công việc, vị trí khởi đầu là vị trí bắt đầu cho
219
equip

equip/ɪˈkwɪp/

 
(verb): trang bị (cho ai...cái gì)
Example: The course is designed to equip students for a career in nursing.
Khóa học được thiết kế để trang bị cho sinh viên một nghề điều dưỡng.
220
estimation

estimation/ˌestɪˈmeɪʃn/

 
(noun): sự đánh giá; sự ước lượng
Example: Estimations of our total world sales are around 50 million.
Ước lượng tổng doanh số bán hàng của chúng tôi trên thế giới là khoảng 50 triệu USD.
221
evaluate

evaluate/ɪˈvæljueɪt/

 
(verb): đánh giá
Example: We need to evaluate how well the policy is working.
Chúng tôi cần phải đánh giá chính sách làm việc tốt như thế nào.
222
execute

execute /ˈeksɪkjuːt/

 
(verb): thực hiện, thi hành
Example: The crime was very cleverly executed.
Các tội phạm đã được thực hiện rất khéo léo.
223
expand

expand/ɪkˈspænd/

 
(verb): mở rộng, phát triển rộng ra
Example: We've expanded the business by opening two more stores.
Chúng tôi đã mở rộng kinh doanh bằng cách mở hai cửa hàng nữa.
224
extra-curricular

extra-curricular/ˈekstrə kəˈrɪkjələr/

 
(adjective): ngoại khóa
Example: She's involved in many extra-curricular activities.
Cô ấy tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa.
225
facilitate

facilitate/fəˈsɪlɪteɪt/

 
(verb): hỗ trợ, làm cho dễ dàng
Example: Structured teaching facilitates learning.
Việc dạy học có cấu trúc hỗ trợ việc học tập.
226
familiarize

familiarize/fəˈmɪliəraɪz/

 
(verb): làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)
Example: You'll need time to familiarize yourself with our procedures.
Bạn sẽ cần thời gian để làm quen với các thủ tục của chúng tôi.
227
fiscal

fiscal/ˈfɪskl/

 
(adjective): (thuộc) công khố; (thuộc) tài chính
Example: The Finance Ministry changed its fiscal policy.
Bộ Tài chính đã thay đổi chính sách tài chính.
228
flexible

flexible/ˈfleksəbl/

 
(adjective): linh động, linh hoạt
Example: You need to be more flexible and imaginative in your approach.
Bạn cần phải linh hoạt hơn và giàu trí tưởng tượng trong cách tiếp cận của mình
229
fluent

fluentverb

 
(adjective): lưu loát
Example: She's fluent in English
Cô ấy lưu loát tiếng Anh
230
forensic

forensic/fəˈrensɪk or fəˈrenzɪk/

 
(adjective): (thuộc) pháp y
Example: Forensic tests showed him to be the killer.
Kết quả giám định pháp y cho thấy hắn là kẻ giết người.
231
formulate

formulate/ˈfɔːrmjuleɪt/

 
(verb): tạo ra, chuẩn bị
Example: This new kitchen cleaner is formulated to cut through grease and dirt.
Đây là căn bếp mới và sạch sẽ được tạo ra để giảm thiểu dầu mỡ và bụi bẩn.
232
forward-looking

forward-looking/ˈfɔːrwərd ˈlʊkɪŋ/

 
(adjective): biết hướng về phía trước, nhìn về tương lai
Example: We need someone dynamic and forward-looking.
Chúng tôi cần một ai đó năng động và nhìn về tương lai.
233
foster

foster/ˈfɔːstər/

 
(verb): ấp ủ, nuôi dưỡng
Example: The club's aim is to foster better relations within the community.
Mục đích của câu lạc bộ là để nuôi dưỡng những mối quan hệ tốt hơn trong cộng đồng.
234
freelance

freelance /ˈfriːlæns/

 
(adjective): làm nghề tự do
Example: He's a freelance journalist.
Ông ấy là một nhà báo tự do.
235
fulfil

fulfil/fʊlˈfɪl/

 
(verb): hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...)
Example: He graduated with a GPA of 3.8./We must fulfil the plan against time.
Anh ấy đã tốt nghiệp với điểm trung bình 3.8./Chúng tôi phải hết sức khẩn trương hoàn thành kế hoạch.
236
generate

generate /ˈdʒenəreɪt/

 
(verb): sinh ra, phát ra, tạo ra
Example: We need someone to generate new ideas.
Chúng tôi cần một ai đó để tạo ra những ý tưởng mới.
237
GPA (Grade Point Average)

GPA (Grade Point Average)NA

 
(noun): điểm trung bình học tập
Example: He graduated with a GPA of 3.8.
Anh ấy tốt nghiệp với điểm trung bình 3.8.
238
graduate

graduate/ˈɡrædʒuət/

 
(noun): người tốt nghiệp đại học, có bằng cử nhân
Example: She's an RMIT graduate
Cô ấy là sinh viên tốt nghiệp trường RMIT
239
hire

hire/ˈhaɪər/

 
(verb): mướn, thuê (nhân công)
Example: She was hired three years ago.
Cô đã được thuê cách đây ba năm.
240
hub

hub/hʌb/

 
(noun): (nghĩa bóng) trung tâm
Example: The kitchen was the hub of family life.
Nhà bếp là trung tâm của cuộc sống gia đình.
241
implement

implement/ˈɪmplɪment/

 
(verb): thi hành, thực hiện
Example: A new work programme for young people will be implemented.
Một chương trình làm việc mới cho những người trẻ tuổi sẽ được thực hiện.
242
improvise

improvise/ˈɪmprəvaɪz/

 
(verb): ứng biến
Example: We improvised some shelves out of planks of wood and bricks.
Chúng tôi đã ứng biến một số kệ ra khỏi tấm ván gỗ và gạch.
243
inform

inform/ɪnˈfɔːrm/

 
(verb): báo tin cho; cho biết; cung cấp tin tức
Example: He went to inform them of his decision.
Ông ấy đã đến để cho biết về quyết định của mình.
244
innovate

innovate/ˈɪnəveɪt/

 
(verb): sáng kiến, đổi mới
Example: We must constantly adapt and innovate to ensure success in a growing market.
Chúng tôi liên tục phải thích nghi và đổi mới để đảm bảo thành công trong một thị trường đang phát triển.
245
insert

insert/ɪnˈsɜːrt/

 
(verb): chèn vào
Example: Later, he inserted another paragraph into his will.
Sau đó, ông ấy chèn một đoạn nữa vào di chúc của mình.
246
in-service

in-serviceNA

 
(adjective): tại chỗ
Example: They combine in - service training with regular training.
Họ kết hợp đào tạo tại chức với đào tạo chính quy.
247
inspiration

inspiration/ˌɪnspəˈreɪʃn/

 
(noun): người/vật truyền cảm hứng
Example: Her charity work is an inspiration to us all.
Công việc từ thiện của cô là một nguồn cảm hứng cho tất cả chúng ta.
248
install

install/ɪnˈstɔːl/

 
(verb): cài đặt
Example: I'll need some help installing the software.
Tôi sẽ cần một số trợ giúp cài đặt phần mềm.
249
instruct

instruct/ɪnˈstrʌkt/

 
(verb): chỉ dẫn, chỉ thị cho
Example: You will be instructed where to go as soon as the plane is ready.
Bạn sẽ được chỉ dẫn đi đâu ngay sau khi máy bay đã sẵn sàng.
250
interact

interactnoun

 
(verb): ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại
Example: The only thing he interacts with is his computer!
Điều duy nhất anh ta làm là tương tác với máy tính của mình!