Bài 4: Từ Vựng thứ 151 - 200 ("Những người không tin vào phép mầu sẽ không bao giờ tìm thấy nó." - ST)
151
accelerate/əkˈseləreɪt/
(verb): gia tăng, đẩy nhanh
Example: Exposure to the sun can accelerate the ageing process. Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời có thể đẩy nhanh quá trình lão hóa.
152
accomplishment/əˈkɑːmplɪʃmənt/
(noun): Sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, thành tích, thành tựu
Example: The series of paintings is quite an accomplishment. Một loạt các bức tranh là một thành tích khá.
153
acquire /əˈkwaɪər/
(verb): được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được
Example: She has acquired a good knowledge of English. Cô đã có được một kiến thức tốt về tiếng Anh.
154
activate/ˈæktɪveɪt/
(verb): kích hoạt
Example: The burglar alarm is activated by movement. Báo động chống trộm được kích hoạt bởi sự chuyển động.
155
adapt/əˈdæpt/
(verb): thích nghi (với môi trường...)
Example: We have had to adapt quickly to the new system. Chúng tôi đã phải thích nghi nhanh chóng với hệ thống mới.
156
adjust/əˈdʒʌst/
(verb): điều chỉnh, làm cho thích hợp
Example: It can be difficult to adjust to being a parent. Thật khó khăn để thích nghi với việc trở thành cha mẹ.
157
administrator/ədˈmɪnɪstreɪtər/
(noun): người quản lý
Example: How to become an HR Administrator? Làm thế nào để trở thành một nhà quản lí nhân sự?
158
adopt/əˈdɑːpt/
(verb): chọn, áp dụng, chấp nhận và làm theo
Example: All three teams adopted different approaches to the problem. Cả ba đội đã áp dụng phương pháp tiếp cận khác nhau cho vấn đề.
159
advertise/ˈædvərtaɪz/
(verb): quảng cáo, đăng tin (tuyển dụng...)
Example: We advertised the concert quite widely. Chúng tôi quảng cáo các buổi hòa nhạc khá rộng rãi.
160
advise/ədˈvaɪz/
(verb): khuyên, khuyến cáo
Example: We employ an expert to advise on new technology. Chúng tôi tuyển dụng một chuyên gia để tư vấn về công nghệ mới.
161
advocate/ˈædvəkət/
(noun): người tán thành, người ủng hộ
Example: He is a tireless advocate of political reform. Ông ấy là người ủng hộ cải cách chính trị không mệt mỏi.
162
affirm/əˈfɜːrm/
(verb): khẳng định, xác nhận; quả quyết
Example: I can affirm that no one will lose their job. Tôi có thể khẳng định rằng sẽ không có ai bị mất việc làm.
163
allocate/ˈæləkeɪt/
(verb): chỉ định; dùng (số tiền vào việc gì); cấp cho (ai cái gì)
Example: They intend to allocate more places to mature students this year. Họ có ý định cấp thêm nhiều chỗ ở hơn cho sinh viên cũ trong năm nay.
164
analyse/ˈænəlaɪz/
(verb): phân tích
Example: The first step is to define and analyse the problem. Bước đầu tiên là xác định và phân tích vấn đề.
165
appoint /əˈpɔɪnt/
(verb): bổ nhiệm, chỉ định
Example: They appointed him (as) captain of the English team. Họ bổ nhiệm ông ấy (như là) đội trưởng của đội bóng Anh.
166
approve/əˈpruːv/
(verb): đồng ý, chấp thuận
Example: She doesn't approve of me leaving school this year. Cô không chấp thuận việc tôi rời trường trong năm nay.
167
assign/əˈsaɪn/
(verb): phân (việc...), phân công
Example: They've assigned their best man to the job. Họ đã phân công người giỏi nhất của họ cho công việc đó.
168
assurance/əˈʃʊrəns/
(noun): bảo hiểm nhân thọ
Example: There are a lot of life assurancecompanies. Có rất nhiều công ty bảo hiểm nhân thọ.
169
audit/ˈɔːdɪt/
(noun): sự kiểm tra (sổ sách)
Example: We will audit the company's balance sheet. Chúng tôi sẽ kiểm tra bảng kết toán tài sản của công ty.
170
authorize/ˈɔːθəraɪz/
(verb): uỷ quyền, cấp phép
Example: I can authorize payments up to £5000. Tôi có thể ủy quyền chi trả lên đến £ 5000.
171
automation /ˌɔːtəˈmeɪʃn
(noun): sự tự động hoá; kỹ thuật tự động
Example: Automation meant the loss of many factory jobs. Tự động hóa có nghĩa là mất nhiều việc làm trong nhà máy.
172
bachelor/ˈbætʃələr/
(noun): cử nhân
Example: He has a Bachelor of Science. Anh ta có bằng cử nhân khoa học.
173
bankrupt/ˈbæŋkrʌpt/
(adjective): vỡ nợ, phá sản
Example: They went bankrupt in 2009. Họ đã phá sản trong năm 2009.
174
bonus/'bounəs/
(noun): tiền thưởng, điểm cộng
Example: One of the great bonuses of retirement is having time to spare. Một trong những điểm cộng tuyệt vời của việc về hưu là có thời gian rảnh rỗi.
175
calculate/ˈkælkjuleɪt/
(verb): tính, tính toán
Example: We haven't really calculated the cost of the vacation yet. Chúng tôi đã không thực sự tính toán chi phí của kỳ nghỉ
176
capability/ˌkeɪpəˈbɪləti/
(noun): khả năng, năng lực
Example: Age affects the range of a person's capabilities. Độ tuổi ảnh hưởng đến khả năng làm việc của một người.
177
cater/ˈkeɪtər/
(verb): cung cấp thức ăn và đồ uống cho một sự kiện
Example: Most of our work now involves catering for weddings. Hầu hết các công việc của chúng tôi hiện nay liên quan đến việc cung cấp thức ăn và đồ uống cho đám cưới.
178
certify/ˈsɜːrtɪfaɪ/
(verb): chứng nhận, chứng thực (bằng văn bản)
Example: He was certified dead on arrival. Ông ấy đã được chứng thực là đã chết khi đến.
179
circulate/ˈsɜːrkjəleɪt/
(verb): lưu hành, truyền
Example: The document will be circulated to all members. Tài liệu này sẽ được truyền đến tất cả các thành viên.
180
civil engineering/ˈsɪvl ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/
(noun): công việc thiết kế, xây dựng, sửa chữa cầu đường, kênh đào, ...; môn học về lĩnh vực này
Example: A civil engineering degree prepares you to work in various engineering areas, from construction to communications infrastructure Một bằng kỹ sư dân sự trang bị cho bạn làm việc trong nhữnh lĩnh vực kỹ thuật khác nhau, từ xây dựng cơ sở hạ tầng đến thô
181
clarify/ˈklærəfaɪ/
(verb): làm cho sáng sủa, dễ hiểu
Example: I hope this clarifies my position. Tôi hy vọng điều này làm rõ vị trí của tôi.
182
classify/ˈklæsɪfaɪ/
(verb): phân loại
Example: Patients are classified into three categories. Bệnh nhân được phân thành ba loại.
183
collaborate /kəˈlæbəreɪt/
(verb): cộng tác
Example: We have collaborated on many projects over the years. Chúng tôi đã cộng tác với nhau nhiều dự án trong những năm qua.
184
commodity/kəˈmɑːdəti/
(noun): (Kinh tế) hàng hóa
Example: Crude oil is the world's most important commodity. Dầu thô là hàng hóa quan trọng nhất của thế giới.
185
communicate/kəˈmjuːnɪkeɪt/
(verb): giao tiếp, truyền đạt
Example: Candidates must be able to communicate effectively. Các ứng cử viên phải có khả năng giao tiếp hiệu quả.
186
compile/kəmˈpaɪl/
(verb): biên soạn, sưu tập tài liệu
Example: The album was compiled from live recordings from last year's tour. Album được biên soạn từ các bản ghi âm trực tiếp từ chuyến du lịch năm ngoái.
187
comply/kəmˈplaɪ/
(verb): tuân theo, đồng ý làm theo
Example: They refused to comply with the UN resolution. Họ từ chối tuân theo các nghị quyết của LHQ.
188
conclude/kənˈkluːd/
(verb): kết thúc, chấm dứt
Example: The commission concluded its investigation last month. Ủy ban kết thúc điều tra của mình vào tháng trước.
189
confidential/ˌkɑːnfɪˈdenʃl/
(adjective): giữ kín, bí mật
Example: Your medical records are strictly confidential Hồ sơ y tế của bạn được giữ kín nghiêm ngặt
190
connect/kəˈnekt/
(verb): kết nối
Example: Click ‘Continue’ to connect to the Internet. Nhấp vào 'Tiếp tục' để kết nối với Internet.
191
consult/kənˈsʌlt/
(verb): bàn bạc, hội ý
Example: You shouldn't have done it without consulting me. Bạn không nên làm điều đó mà không bàn bạc với tôi.
192
cooperate/koʊˈɑːpəreɪt/
(verb): hợp tác
Example: The two groups agreed to cooperate with each other. Hai nhóm đã đồng ý hợp tác với nhau.
193
coordinate/koʊˈɔːrdɪneɪt/
(verb): sắp xếp, phối hợp
Example: We need to develop a coordinated approach to the problem. Chúng ta cần phải phát triển một phương pháp phối hợp tiếp cận vấn đề.
194
counsel/ˈkaʊnsl/
(verb): tư vấn
Example: Therapists were brought in to counsel the bereaved. Các bác sĩ trị liệu được đưa đến để tư vấn cho gia quyến người chết
195
coursework/ˈkɔːrswɜːrk/
(noun): quá trình học tập
Example: Coursework accounts for 40% of the final marks. Qúa trình học tập chiếm khoảng 40% điểm tổng kết
196
criticize/ˈkrɪtɪsaɪz/
(verb): phê bình, chỉ trích
Example: The decision was criticized by environmental groups. Quyết định đã bị chỉ trích bởi các nhóm môi trường.
197
customize/ˈkʌstəmaɪz/
(verb): (Tin học) tùy chỉnh
Example: You can customize the software in several ways. Bạn có thể tùy chỉnh phần mềm theo nhiều cách.
198
CV (Curriculum Vitae)/ˌsiː ˈviː/
(noun): sơ yếu lý lịch
Example: Send a full CV with your job application. Gửi một sơ yếu lý lịch đầy đủ kèm theo đơn xin việc của bạn
199
deadline /ˈdedlaɪn/
(noun): hạn chót
Example: I prefer to work to a deadline. Tôi thích làm việc tới hạn chót./Tôi thích làm việc đến phút cuối cùng
200
decision-making
(noun): việc ra quyết định
Example: All the staff should be involved in the decision-making process. Tất cả các nhân viên nên được tham gia vào quá trình ra quyết định.