Bài 2: Từ Vựng thứ 51 - 100 ("Tin vào khả năng của mình, như thế là bạn đã đi được nửa chặng đường rồi." - Seth Godin)
51
duty/ˈduːti/
(noun): nghĩa vụ, phận sự
Example: Do your duty. Hãy làm phận sự của mình đi.
52
employment/ɪmˈplɔɪmənt/
(noun): uncountable, countable]
Example: Graduates are finding it more and more difficult to find employment. Sinh viên tốt nghiệp đang ngày càng khó khăn hơn để tìm việc làm.
53
ensure /ɪnˈʃʊr/
(verb): bảo đảm
Example: Victory ensured them a place in the final. Victory bảo đảm cho họ một vị trí ở trận chung kết.
54
enterprise/ˈentərpraɪz/
(noun): doanh nghiệp, hãng
Example: It is a state - owned enterprise. Đó là một doanh nghiệp nhà nước.
55
enthusiasm/ɪnˈθuːziæzəm/
(noun): sự hăng hái, sự nhiệt tình
Example: I can't say I share your enthusiasm for the idea. Tôi không thể nói tôi chia sẻ sự nhiệt tình của bạn đối với ý kiến đó
56
environment/ɪnˈvaɪrənmənt/
(noun): môi trường, hoàn cảnh
Example: They have created an environment in which productivity should flourish. Họ đã tạo ra một môi trường mà trong đó khả năng sản xuất phát triển tốt
57
exchange /iks'tʃeindʤ/
(noun): sự hối đoái, đổi tiền
Example: Where can I find the best exchange rate / rate of exchange? Tôi có thể tìm thấy các tỷ giá hối đoái tốt nhất ở đâu?
58
experience/ɪkˈspɪriəns/
(noun): kinh nghiệm
Example: Do you have any previous experience of this type of work? Bạn có kinh nghiệm về công việc này trước đây chưa?
59
explain/ɪkˈspleɪn/
(verb): giải thích
Example: First, I'll explain the rules of the game. Trước tiên, tôi sẽ giải thích các quy tắc của trò chơi.
60
F&B /ef ənd biː/
(noun): ngành/dịch vụ phục vụ đồ ăn nước uống
Example: Most F&B employees work in restaurants and bars, such as at hotels, resorts, and casinos. Hầu hết nhân viên F & B làm việc tại các nhà hàng và quán bar, chẳng hạn như tại các khách sạn, khu nghỉ dưỡng và sòng bạc.
61
finance/ˈfaɪnæns
(noun): tài chính, sở quản lý tài chính
Example: I need your help about finance. Tôi cần sự giúp đỡ của bạn về mặt tài chính.
62
financial/faɪˈnænʃl/
(adjective): (thuộc) tài chính
Example: We 're financial managers. Chúng tôi làm quản lý tài chính.
63
firm/fɜːrm
(noun): hãng, công ty
Example: His firm is facing bankruptcy. Công ty của anh ấy đang ở trên bờ vực phá sản.
64
focus/ˈfoʊkəs/
(noun): tâm điểm, sự tập trung
Example: We shall maintain our focus on the needs of the customer. Chúng tôi phải duy trì sự tập trung vào nhu cầu của khách hàng.
65
function/ˈfʌŋkʃn
(verb): hoạt động
Example: Many children can't function effectively in large classes. Nhiều trẻ em không thể hoạt động hiệu quả trong các lớp học lớn.
66
guide/ɡaɪd
(verb): hướng dẫn
Example: The health and safety officer will guide you through the safety procedures. Các nhân viên y tế và bảo hộ sẽ hướng dẫn bạn thông qua các quy trình an toàn.
67
handle /ˈhændl/
(verb): xử lí, giải quyết
Example: She's very good at handling her patients. Cô ấy rất giỏi trong việc xử lý bệnh nhân của mình.
68
honour/ˈɑːnər/
(noun): danh tiếng, danh dự
Example: The family honour is at stake. Danh tiếng gia đình đang bị đe dọa.
69
human resources/ˈhjuːmən ˈriːsɔːrs/
(noun): bộ phận nhân sự
Example: He's working in the human resources. Anh ấy làm ở bộ phận nhân sự.
70
improve/ɪmˈpruːv/
(verb): cải thiện, cải tạo
Example: His quality of life has improved dramatically since the operation. Chất lượng cuộc sống của ông ấy đã được cải thiện đáng kể từ khi phẫu thuật
71
index/ˈɪndeks/
(noun): chỉ số
Example: The Financial Times Ordinary Share Index closed at 1876. 9 Chỉ số cổ phiếu lúc đóng cửa là 1876,9.
72
initiative/i'niʃiətiv/
(noun): sự chủ động
Example: You won't get much help. You'll have to use your initiative. Bạn sẽ không nhận được nhiều sự giúp đỡ. Bạn sẽ phải dùng sự chủ động của mình
73
insurance/ɪnˈʃʊrəns/
(noun): ngành bảo hiểm
Example: He works in insurance. Anh ấy làm việc trong ngành bảo hiểm.
74
interest/ˈɪntrəst/
(noun): lãi, tiền lời
Example: The money was repaid with interest. Số tiền được hoàn trả với lãi suất.
75
interview /ˈɪntərvjuː/
(noun): cuộc phỏng vấn
Example: He has an interview next week for the manager's job. Anh ấy có một cuộc phỏng vấn vào tuần tới cho công việc quản lý.
76
job description/dʒɑːb dɪˈskrɪpʃn/
(noun): bản mô tả công việc
Example: A job description should be practical, clear and accurate to effectively define your needs. Một mô tả công việc phải thực tế, rõ ràng và chính xác để xác định nhu cầu của bạn một cách hiệu quả .
77
join/dʒɔɪn
(verb): tham gia, gia nhập
Example: She joined the company three months ago. Cô gia nhập công ty ba tháng trước đây.
78
leadership/ˈliːdərʃɪp/
(noun): khả năng lãnh đạo; đức tính của người lãnh đạo
Example: Strong leadership is needed to captain the team. Khả năng lãnh đạo là cần thiết để đội trưởng đội bóng.
79
liability/ˌlaɪəˈbɪləti/
(noun): (số nhiều) tiền nợ, khoản phải trả
Example: The company is reported to have liabilities of nearly $90000. Công ty này được báo cáo là có tiền nợ gần 90.000 $.
80
maintain/meɪnˈteɪn/
(verb): giữ, duy trì
Example: The two countries have always maintained close relations. Hai quốc gia đã luôn luôn duy trì mối quan hệ thân thiết.
81
management/ˈmænɪdʒmənt/ UK: /ˈmænɪdʒmənt/
(noun): (sự) quản lý, quản trị
Example: The report blames bad management. Báo cáo đổ lỗi cho quản lý kém.
82
manager/ˈmænɪdʒər/
(noun): quản lý, giám đốc
Example: He's the manager. Ông ấy là quản lý.
83
market/ˈmɑːrkɪt/
(noun): thị trường
Example: They have increased their share of market by 10%. Họ đã tăng thị phần của mình trên thị thường lên 10%.
84
master/ˈmæstər
(noun): bằng Thạc sĩ
Example: He has a Master's in Business Administration Anh ta có bằng thạc sĩ Quản trị Kinh doanh
85
match/mætʃ/
(verb): hợp với, xứng với
Example: Investment in hospitals is needed now to match the future needs of the country. Đầu tư tại các bệnh viện cần thiết lúc này để phù hợp với nhu cầu tương lai của đất nước.
86
measure'meʤə/
(noun): vốn, lượng
Example: She achieved some measure of success with her first book. Cô ấy đã đạt được một số thành công với quyển sách đầu tay của mình.
87
merchant/ˈmɜːrtʃənt/
(noun): thương gia, lái buôn
Example: Venice was once a city of rich merchants. Venice đã từng là một thành phố của các thương gia giàu có.
88
monitor
(verb): giám sát
Example: Each student's progress is closely monitored. Sự tiến bộ của từng học sinh được giám sát chặt chẽ.
89
network/ˈnetwɜːrk/
(verb): nối mạng
Example: Network access is denied. Truy cập mạng bị từ chối.
90
objective/əbˈdʒektɪv/
(noun): mục tiêu, mục đích
Example: The main objective of this meeting is to give more information on our plans. Mục đích chính của cuộc họp này là để cung cấp thêm thông tin về các kế hoạch của chúng tôi.
91
operatenhân sự
(verb): hoạt động, vận hành
Example: Some people can only operate well under pressure. Một số người chỉ có thể hoạt động tốt dưới áp lực.
92
perform/pərˈfɔːrm/
(verb): làm, thực hiện (công việc, nhiệm vụ...)
Example: She performs an important role in our organization. Cô ấy thực hiện một vai trò quan trọng trong tổ chức của chúng tôi.
93
personnel/ˌpɜːrsəˈnel/
(noun): nhân sự
Example: She works in personnel. Cô ấy làm việc ở bộ phận quản lý nhân sự.
94
physical/ˈfɪzɪkl/
(noun): khám sức khỏe
Example: Before starting at this new position, I'll need to take a physical examination. Trước khi bắt đầu ở vị trí mới này, tôi sẽ cần phải khám sức khỏe.
95
position/pəˈzɪʃn/
(noun): vị trí (trong công việc); chỗ làm
Example: I should like to apply for the position of Sales Director. Tôi cũng muốn ứng tuyển cho vị trí Giám đốc bán hàng.
96
practitioner/prækˈtɪʃənər/
(noun): thầy thuốc/luật sư đang hành nghề
Example: She was a medical practitionerbefore she entered politics. Cô ấy là một bác sĩ trước khi bước vào lĩnh vực chính trị.
97
pressure/ˈpreʃər/
(noun): áp lực
Example: She was unable to attend because of the pressure of work. Cô ấy đã không thể tham gia vì áp lực công việc.
98
priority
(noun): (sự/quyền) ưu tiên
Example: Education is a top priority. Giáo dục là một ưu tiên hàng đầu.
99
procedure/prəˈsiːdʒər/
(noun): thủ tục, cách tiến hành
Example: Making a complaint is quite a simple procedure. Khiếu nại là một thủ tục khá đơn giản.
100
professional/prəˈfeʃənl/
(adjective): (thuộc) nghề, nghề nghiệp
Example: He's a professional orator. Anh ấy là nhà hùng biện chuyên nghiệp.