Bài 5: Từ Vựng thứ 201 - 250 (Bộ Từ vựng dành cho Văn phòng)
201
plan/plæn/
(noun): kế hoạch, dự định
Example: There's been a change of plan. Đã có một sự thay đổi kế hoạch.
202
point/pɔɪnt/
(verb): chỉ ra điều gì
Example: She tried in vain to point out to him the unfairness of his actions. Cô ấy đã cố gắng trong vô vọng để chỉ ra cho anh ta những bất công của hành động của mình.
203
policy/ˈpɒləsi/
(noun): chính sách (của chính phủ, đảng, công ty...)
Example: The present government's policy on afforestation Chính sách chính phủ hiện nay của trồng rừng
204
position/pəˈzɪʃən/
(noun): vị trí (trong công việc)
Example: He held a senior position in a large company. Ông ấy giữ vị trí cấp cao trong một công ty lớn.
205
positive/ˈpɒzətɪv/
(adjective): tích cực, lạc quan
Example: You've got to have a positive attitude to do well in life. Bạn nên có thái độ lạc quan để làm cuộc sống tốt hơn.
206
possibility/ˌpɒsəˈbɪləti/
(noun): khả năng (có thể xảy ra hoặc tồn tại)
Example: Martian meteorite yields more evidence of the possibility of life on Mars. Thiên thạch sao Hỏa mang thêm bằng chứng về khả năng sự sống trên sao Hỏa.
207
post/pəʊst/
(noun): công việc, chức vụ
Example: We will be creating 15 new posts next year. Chúng tôi sẽ tạo ra 15 công việc mới trong năm tới.
208
potential/pəˈtenʃəl/
(adjective): tiềm năng, tiềm tàng
Example: This attack is a potential danger to the peace of our nation. Cuộc tấn công này là một mối nguy hiểm tiềm tàng đối với hòa bình của dân tộc ta.
209
presentation/ˌprezənˈteɪʃən/
(noun): bài trình chiếu dùng trong các buổi trình bày ở một cuộc họp
Example: I've put my presentation on a memory stick. Tôi đã lưu bài thuyết trình của tôi trong thẻ nhớ
210
president/ˈprezɪdənt/
(noun): tổng thống
Example: Mr. President, what do you think about the situation in the Middle East? Ngài Tổng thống, ông nghĩ gì về tình hình ở Trung Đông?
211
price/praɪs/
(noun): giá
Example: The oil price is rising. Giá dầu đang tăng.
212
process/ˈprəʊses/
(verb): xử lý (công văn, đơn xin)
Example: It will take a week for your application to be processed. Mất khoảng 1 tuần để xử lý những tờ đơn của bạn.
213
produce/prəˈdjuːs/
(verb): sản xuất
Example: She works for a company that produces electrical goods Cô ấy làm việc cho một công ty sản xuất hàng điện tử
214
product/ˈprɒdʌkt/
(noun): sản phẩm
Example: Many products are made in China. Nhiều sản phẩm được sản xuất tại Trung Quốc.
215
production/prəˈdʌkʃən/
(noun): (sự) sản xuất
Example: Wood is used in the production of papers. Gỗ được sử dụng trong việc sản xuất các loại giấy tờ.
216
professional/prəˈfeʃənəl/
(adjective): (thuộc) nghề, nghề nghiệp, chuyên ngiệp
Example: This technique is not allowed in professional practice. Kỹ thuật này không được cho phép trong thực hành chuyên nghiệp.
217
profit/ˈprɒfɪt/
(noun): tiền lãi, lợi nhuận
Example: Profit from exports rose 7.3% Lợi nhuận từ xuất khẩu tăng 7,3%
218
prospect/ˈprɒspekt/
(noun): viễn cảnh; triển vọng
Example: The candidate wanted to know the prospects of promotion in the job. Các ứng cử viên muốn biết về triển vọng thăng tiến trong công việc.
219
purchase/ˈpɜːtʃəs/
(noun): sự mua
Example: The company has just announced its £27 million purchase of Park Hotel. Công ty vừa công bố mua Park Hotel với giá 27.000.000 £.
220
pushpin/ˈpʊʃ.pɪn/
(noun): cái ghim (với đầu nhựa có màu, không dẹt)
Example: Add pushpins to mark certain locations on the map Gắn cái ghim để đánh dấu vị trí nhất định trên bản đồ
221
qualification/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/
(noun): trình độ chuyên môn; văn bằng, học vị, chứng chỉ...
Example: We care more about real-life experience than paper qualifications. Chúng tôi quan tâm nhiều hơn về kinh nghiệm thực tế cuộc sống hơn so với văn bằng trên giấy.
222
qualified/ˈkwɒlɪfaɪd/
(adjective): đủ điều kiện
Example: She's extremely well qualified for the job. Cô ấy rất đủ điều kiện cho công việc.
223
quarter/ˈkwɔːtər/
(noun): quý (3 tháng)
Example: We will open a business in the second quarter of 2019. Chúng tôi sẽ mở một doanh nghiệp trong quý thứ hai của năm 2019.
224
range/reɪndʒ/
(noun): khoảng, phạm vi
Example: Most of the students are in the 17-20 age range. Hầu hết các sinh viên khoảng từ 17-20 tuổi.
225
rank/ræŋk/
(noun): vị trí, cấp bậc (trong một tổ chức hay xã hội...)
Example: He rose through the ranks to become managing director. Ông ấy đã qua nhiều cấp bậc để trở thành giám đốc điều hành.
226
ratio/ˈreɪʃiəʊ/
(noun): tỷ số, tỷ lệ
Example: The ratio of single men to single women in this city's population is 47% male and 53% female. Tỷ lệ nam giới độc thân và nữ giới độc thân trong dân số của thành phố này là 47% nam và 53% nữ.
227
reach/riːtʃ/
(verb): đạt đến một mốc hay giai đoạn nào đó
Example: His parents have not yet reached retirement age. Cha mẹ của anh ấy chưa đến tuổi nghỉ hưu.
228
receive/rɪˈsiːv/
(verb): nhận
Example: We've received thanks from our guests last night. Chúng tôi đã nhận được cảm ơn từ khách hàng đêm qua.
229
recession/rɪˈseʃən/
(noun): sự suy thoái (kinh tế)
Example: The economy is in deep recession. Nền kinh tế đang trên đà suy thoái sâu.
230
reduce/rɪˈdjuːs/
(verb): giảm, hạ
Example: Doctors will always try to reduce the temperature of patients with fever. Các bác sĩ sẽ luôn cố gắng để làm giảm nhiệt độ của bệnh nhân bị sốt.
231
reference/ˈrefərəns/
(noun): thư giới thiệu
Example: We will take up references after the interview. Chúng tôi sẽ đưa thư giới thiệu sau khi phỏng vấn.
232
refuse/rɪˈfjuːz/
(verb): từ chối
Example: He flatly refused to comment. Ông ấy thẳng thừng từ chối bình luận.
233
regulation/ˌreɡjəˈleɪʃən/
(noun): quy định
Example: This company has too many rules and regulations. Công ty này có quá nhiều quy tắc và quy định.
234
reply/rɪˈplaɪ/
(verb): trả lời, đáp lại
Example: On being asked about the scandal, the actress only replied with a smile. Khi được hỏi về những scandal, nữ diễn viên chỉ trả lời với một nụ cười.
235
report/rɪˈpɔːt/
(verb): báo cáo, tường thuật
Example: The neighbours reported hearing gunshots around the time of the crime. Những người hàng xóm tường thuật nghe thấy tiếng súng nổ trong thời gian xảy ra vụ án
236
requirement/rɪˈkwaɪəmənt/
(noun): yêu cầu, điều kiện cần thiết
Example: What is the minimum entrance requirement for this course? Các yêu cầu đầu vào tối thiểu cho khóa học này là gì?
237
responsibility/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
(noun): trách nhiệm
Example: The trainees are eager to to take on new responsibilities. Các học viên đang háo hức để đảm nhận những trách nhiệm mới.
238
result/rɪˈzʌlt/
(noun): kết quả, hậu quả
Example: Sushi lovers may be facing rising prices as a result of the California drought. Những người yêu thích Sushi có thể phải đối mặt với giá cả tăng cao như là kết quả của hạn hán California.
239
review/rɪˈvjuː/
(noun): sự xem lại, sự cân nhắc
Example: We will have a review on your performance this Friday. Chúng tôi sẽ có sự cân nhắc về hiệu quả công việc của bạn vào thứ sáu này.
240
reward/rɪˈwɔːd/
(noun): tiền thưởng, vật thưởng (làm việc chăm chỉ...)
Example: Hard work brings its own rewards. Làm việc chăm chỉ mang lại phần thưởng cho riêng bạn
241
rise/raɪz/
(noun): sự gia tăng
Example: Insulin is used to control the rise of glucose levels in the blood. Insulin được sử dụng để kiểm soát sự gia tăng của nồng độ glucose trong máu.
242
risk/rɪsk/
(noun): rủi ro
Example: I'm aware of the consequences if things go wrong, but it's a calculated risk (= one that you think is small compared with the possible benefits.) Tôi nhận thức được hậu quả nếu mọi thứ đi sai, nhưng đó là một rủi ro có thể tính toán (= thứ mà bạn ngh
243
role/rəʊl/
(noun): vai trò
Example: Jane didn't want to take on the traditional woman's role. Jane không muốn đảm nhận vai trò người phụ nữ truyền thống.
244
routine/ruːˈtiːn/
(noun): thói quen/công việc hằng ngày
Example: My daily routine does not bore me. Thói quen hàng ngày không gây phiền hà cho tôi.
245
rubber band/ˈrʌbə(r) bænd/
(noun): dây cao su
Example: The first rubber band was developed in 1843 Dây cao su đầu tiên được làm vào năm 1843.
246
salary/ˈsæləri/
(noun): tiền lương
Example: Boss, I want my salary raised. Thưa sếp, tôi muốn tăng lương
247
schedule/ˈʃedjuːl/
(noun): kế hoạch làm việc, bảng giờ giấc, thời gian biểu
Example: I’m very optimistic at this point that we’ll be able to keep to a schedule and get this project done. Tôi rất lạc quan vào thời điểm này, chúng tôi sẽ có thể giữ được lịch trình và dự án này sẽ được hoàn thành
248
screen/skriːn/
(noun): màn hình
Example: Get away from the computer screen and go outside. Tránh xa màn hình máy tính và đi ra ngoài.
249
secretary/ˈsekrətəri/
(noun): thư kí
Example: I have my secretary take notes when we talk. Tôi có thư ký ghi chép khi chúng tôi nói chuyện.
250
section/ˈsekʃən/
(noun): bộ phận, phòng, ban
Example: He's the director of the finance section. Ông là giám đốc bộ phận tài chính.