Bộ 550 Từ vựng bằng hình ảnh dành cho dân Văn Phòng

Bài 4: Từ Vựng thứ 151 - 200 (Bộ Từ vựng dành cho Văn phòng)

151
loss

loss/lɒs/

(noun): tiền lỗ
Example: The company has announced net losses of $1.5 million.
Công ty đã thông báo tiền lỗ ròng 1,5 triệu USD.
152
lunch

lunch/lʌntʃ/

(noun): bữa ăn trưa
Example: This restaurant has beef for lunch.
Nhà hàng này có thịt bò cho bữa trưa.
153
maintain

maintain/meɪnˈteɪn/

(verb): giữ, duy trì
Example: The government has promised to maintain fuel prices.
Chính phủ đã hứa sẽ duy trì giá xăng dầu.
154
manage

manage/ˈmænɪdʒ/

(verb): quản lí một công ty, nhóm hoặc tổ chức nào
Example: We need people who are good at managing.
Chúng tôi cần những người giỏi quản lý.
155
management

management/ˈmænɪdʒmənt/

(noun): (sự) quản lý
Example: We need someone with good management style to help with our work.
Chúng tôi cần một người có cách quản lý tốt để giúp đỡ với công việc của chúng tôi.
156
manual

manual/ˈmænjuəl/

(adjective): liên quan đến sử dụng tay và sức lực; chân tay
Example: That includes manual and non-manual workers.
Bao gồm lao động chân tay và lao động trí óc
157
manufacturer

manufacturer/ˌmænjʊˈfæktʃərər/

(noun): nhà sản xuất
Example: This manufacturer manufactures machinery parts.
Nhà sản xuất này sản xuất các bộ phận máy móc.
158
market

market/ˈmɑːkɪt/

(noun): thị trường
Example: The majority of growth in the global market over the next decade will come from Asia.
Phần lớn sự tăng trưởng trong thị trường toàn cầu trong thập kỷ tiếp theo sẽ đến từ châu Á.
159
marketing

marketing/ˈmɑːkɪtɪŋ/

(noun): hoạt động tiếp thị sản phẩm của một công ty
Example: Persuasion is one of the most valuable skills in marketing.
Thuyết phục là một trong những kỹ năng có giá trị nhất trong tiếp thị.
160
maternity leave

maternity leave/məˈtɜːnətiˌliːv/

(noun): thời gian nghỉ sinh
Example: Maternity leave is available after six months of contract work.
Thời gian nghỉ sinh trong hợp đồng là sau sáu tháng.
161
measure

measure/ˈmeʒər/

(noun): biện pháp
Example: The nation took measures against racism.
Quốc gia có các biện pháp chống phân biệt chủng tộc.
162
meeting

meeting/ˈmiːtɪŋ/

(noun): cuộc họp, hội nghị
Example: Helen will chair the meeting
Helen sẽ chủ trì cuộc họp
163
mention

mention/ˈmenʃən/

(verb): đề cập, nói đến
Example: She forgot to mention to me about it.
Cô ấy quên đề cập với tôi về nó.
164
message

message/ˈmesɪdʒ/

(noun): tin nhắn (qua email hay điện thoại di động)
Example: There were four messages in my inbox.
Có bốn tin nhắn trong hộp thư đến của tôi.
165
mouse mat

mouse mat/maʊs mæt/

(noun): tấm đế để chuột máy tính
Example: Some people think a mouse mat's a pretty simple thing
Một số người nghĩ rằng một tấm để chuột máy tính là một vật khá đơn giản
166
negative

negative/ˈneɡətɪv/

(adjective): tiêu cực, có hại
Example: His violence left a negative effect on the child.
Hành động bạo lực của ông ta để lại một tác động tiêu cực đến đứa trẻ
167
negotiation

negotiation/nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃən/

(noun): sự đàm phán, sự thương lượng
Example: The contract under negotiation could affect 1400 workers of this factory.
Các hợp đồng được đàm phán có thể ảnh hưởng đến 1.400 công nhân của nhà máy này.
168
net

net/net/

(adjective): thuần, ròng, tịnh, thực
Example: What do you earn net of tax?
Bạn kiếm được bao nhiêu sau khi trừ thuế?
169
network

network/ˈnetwɜːk/

(verb): gặp gỡ, làm quen với những người cùng chí hướng (trong công việc)
Example: People stay after the speech to network.
Mọi người ở lại sau bài phát biểu để làm quen với những người cùng chí hướng
170
nine

nine/naɪn/

(number): giờ làm việc thông thường ở văn phòng; từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều
Example: I work nine to five.
Tôi làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.
171
notice

notice/ˈnəʊtɪs/

(noun): sự báo trước
Example: Prices may be altered without notice.
Giá có thể được thay đổi mà không cần thông báo trước
172
obligation

obligation/ˌɒblɪˈɡeɪʃən/

(noun): nghĩa vụ, bổn phận
Example: She did not feel under any obligation to tell him the truth.
Cô không cảm thấy có nghĩa vụ phải nói với anh sự thật.
173
obtain

obtain/əbˈteɪn/

(verb): đạt được, có được
Example: He obtained a Master's
Ông đã có được bằng thạc sĩ
174
occupation

occupation/ˌɒkjəˈpeɪʃən/

(noun): nghề nghiệp
Example: Sam found being an air hostess was a comfortable occupation.
Sam nhận thấy trở thành một nữ tiếp viên hàng không là một nghề nghiệp thoải mái.
175
offer

offer/ˈɒfər/

(noun): lời đề nghị (làm giúp ai điều gì/cho ai cái gì)
Example: I appreciate your kind offer of help, but I can do it myself.
Tôi đánh giá cao lời đề nghị giúp đỡ của các bạn, nhưng tôi có thể tự làm được
176
offer

offer/ˈɒfər/

(verb): đề xuất làm gì cho ai; đưa/tặng/trao ai cái gì
Example: If I may, I'd like to offer you a bit of advice.
Nếu tôi có thể, tôi muốn tặng bạn một vài lời khuyên.
177
office

office/ˈɒfɪs/

(noun): văn phòng
Example: She loves to work in an office.
Cô ấy thích làm việc trong văn phòng.
178
official

official/əˈfɪʃəl/

(noun): quan chức, công chức
Example: Palace officials are refusing to comment on the royal divorce.
Các quan chức của cung điện từ chối bình luận về việc ly hôn của hoàng gia.
179
operator

operator/ˈɒpəreɪtər/

(noun): người trực tổng đài
Example: Dial 100 and ask for the operator.
Quay số 100 và hỏi người trực tổng đài
180
opinion

opinion/əˈpɪnjən/

(noun): ý kiến
Example: Nobody ever listens to my opinion.
Không ai lắng nghe ý kiến ​​của tôi.
181
opportunity

opportunity/ˌɒpəˈtjuːnəti/

(noun): thời cơ, cơ hội
Example: Studying abroad provides a great opportunity to learn a foreign language.
Học ở nước ngoài cung cấp một cơ hội tuyệt vời để học một ngôn ngữ nước ngoài.
182
option

option/ˈɒpʃən/

(noun): quyền chọn mua hoặc bán cái gì trong tương lai
Example: We have an option on the house.
Chúng tôi có một lựa chọn cho ngôi nhà.
183
order

order/ˈɔːdər/

(noun): trật tự, thứ tự
Example: The names are listed in alphabetical order.
Những cái tên được liệt kê theo thứ tự chữ cái.
184
order book

order book/ˈɔːdə(r) bʊk/

(noun): sổ ghi các đơn hàng đặt
Example: The company’s order book stood at £5.5 m
Đơn đặt hàng của công ty đứng ở mức 5,5 m
185
outbox

outbox/ˈaʊtbɒks/

(noun): hộp thư đi (email bạn viết được lưu ở đây trước khi gửi đi)
Example: The email I have written this morning is stored in outbox
Các email tôi đã viết sáng nay được lưu trong hộp thư đi
186
output

output/ˈaʊtpʊt/

(noun): sản lượng, đầu ra
Example: Manufacturing output has increased by 8%.
Sản lượng sản xuất đã tăng 8%.
187
package

package/ˈpækɪdʒ/

(noun): gói (sản phẩm,...)
Example: How to package it?
Đóng gói nó như thế nào?
188
paper clip

paper clip/ˈpeɪpə(r) klɪp/

(noun): kẹp giấy
Example: My producer reached into his desk drawer and pulled out a few pieces of paper held together with a paper clip
Nhà sản xuất của tôi thò tay vào ngăn kéo bàn của mình và lấy ra một vài mẩu giấy được giữ bởi chiếc kẹp giấy
189
partner

partner/ˈpɑːtnər/

(noun): đối tác
Example: You are my partner.
Bạn là đối tác của tôi.
190
pay

pay/peɪ/

(verb): trả tiền
Example: We pay $20 a month for this service.
Chúng tôi trả $ 20 một tháng cho dịch vụ này.
191
pay cheque

pay cheque/ˈpeɪtʃek/

(noun): số tiền mà bạn kiếm được
Example: He wants a job with a nice big pay cheque.
Anh ta muốn một công việc với một khoản lương hậu hĩnh.
192
payment

payment/ˈpeɪmənt/

(noun): sự chi trả/thanh toán
Example: What method of payment do you prefer?
Bạn thích phương pháp thanh toán nào ?
193
pay packet

pay packet/peɪ ˈpækɪt/

(noun): phong bì đựng tiền lương của bạn; tiền kiếm được
Example: She was looking for other jobs to supplement her pay packet
Cô ấy đang tìm kiếm công việc khác để tăng thu nhập
194
penalty

penalty/ˈpenəlti/

(noun): hình phạt, tiền phạt
Example: Students can withdraw from a course without financial penalty.
Sinh viên có thể rút khỏi một khóa học mà không bị phạt tài chính.
195
pencil sharpener

pencil sharpener/ˈpensl ˈʃɑːpnə(r)/

(noun): gọt bút chì
Example: She also had two notebooks for writing in, a case of pencils, a pencil sharpener, and some erasers.
Cô ấy đã có hai quyển sổ để viết, một hộp bút chì, một mài bút chì, và một vài cục tẩy.
196
pension

pension/ˈpenʃən/

(noun): lương hưu
Example: New Jersey's state pension fund is going broke.
Quỹ hưu trí nhà nước của New Jersey bị phá vỡ.
197
performance

performance/pəˈfɔːməns/

(noun): sự thể hiện
Example: It was an impressive performance by the French team.
Đó là một sự thể hiện ấn tượng của đội tuyển Pháp.
198
permanent

permanent/ˈpɜːmənənt/

(adjective): lâu dài, thường trực; cố định
Example: The accident caused some permanent damages to him.
Vụ tai nạn gây ra một số thiệt hại vĩnh viễn cho anh ta.
199
permission

permission/pəˈmɪʃən/

(noun): sự cho phép ai đó làm gì
Example: No official permission has been given for the event to take place.
Không có sự cho phép chính thức được đưa ra cho các sự kiện diễn ra.
200
personnel

personnel/ˌpɜːsənˈel/

(noun): toàn thể nhân viên, nhân sự
Example: She works in personnel.
Cô ấy làm việc trong phòng Nhân sự